Có 5 kết quả:

漴 sòng𠼾 sòng𣙩 sòng𣳔 sòng𥊠 sòng

1/5

sòng [song, sũng]

U+6F34, tổng 14 nét, bộ thuỷ 水 (+11 nét)

Từ điển Viện Hán Nôm

gầu sòng, sòng cờ bạc

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

sòng [song, suồng]

U+20F3E, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nói sòng, sòng phẳng

Tự hình 1

sòng [song, sồng, trồng]

U+23669, tổng 15 nét, bộ mộc 木 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

gầu sòng

sòng [dòng, dông, dùng, giòng, giông, ruồng, ròng, rúng, rộng, rụng, song, vùng]

U+23CD4, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

gầu sòng

sòng

U+252A0, tổng 16 nét, bộ mục 目 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

long sòng sọc

Chữ gần giống 1