Có 6 kết quả:
搠 sóc • 朔 sóc • 槊 sóc • 矟 sóc • 蒴 sóc • 𥉮 sóc
Từ điển Trần Văn Kiệm
sóc (bôi trét)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
sóc vọng; săn sóc
Tự hình 4
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
sóc (giáo dài)
Tự hình 2
Dị thể 8
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
sóc quả (loại trái chín thì nứt quả)
Tự hình 2
Bình luận 0