Có 6 kết quả:

搠 sóc朔 sóc槊 sóc矟 sóc蒴 sóc𥉮 sóc

1/6

sóc

U+6420, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sóc (bôi trét)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

sóc [xóc, xộc]

U+6714, tổng 10 nét, bộ nguyệt 月 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

sóc vọng; săn sóc

Tự hình 4

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

sóc [giáo, sáo, xóc]

U+69CA, tổng 14 nét, bộ mộc 木 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

sóc (giáo dài)

Tự hình 2

Dị thể 8

Chữ gần giống 4

sóc

U+77DF, tổng 12 nét, bộ mâu 矛 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

sóc

U+84B4, tổng 13 nét, bộ thảo 艸 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sóc quả (loại trái chín thì nứt quả)

Tự hình 2

sóc [sọc]

U+2526E, tổng 15 nét, bộ mục 目 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Chữ gần giống 1