Có 7 kết quả:

㰁 sói獪 sói磊 sói𤢗 sói𤢿 sói𩯹 sói𪻆 sói

1/7

sói [giổi, khoả, lõi, lụi, rụi, trụi]

U+3C01, tổng 19 nét, bộ mộc 木 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

hoa sói

Chữ gần giống 2

sói [quái]

U+736A, tổng 16 nét, bộ khuyển 犬 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

chó sói

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 12

sói [dội, giỏi, lòi, lẫn, lọi, lối, lỗi, rủi, sõi, sỏi, trọi, trổi, xổi]

U+78CA, tổng 15 nét, bộ thạch 石 (+10 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

sói đầu

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

sói [lòi]

U+24897, tổng 16 nét, bộ khuyển 犬 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chó sói

Chữ gần giống 2

sói [lòi]

U+248BF, tổng 18 nét, bộ khuyển 犬 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chó sói

Chữ gần giống 8

sói

U+29BF9, tổng 25 nét, bộ tiêu 髟 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sói đầu

sói

U+2AEC6, tổng 12 nét, bộ khuyển 犬 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sói đầu