Có 2 kết quả:

寸 són𣼍 són

1/2

són [dón, thuỗn, thốn, xốn]

U+5BF8, tổng 3 nét, bộ thốn 寸 (+0 nét)
phồn & giản thể, chỉ sự

Từ điển Hồ Lê

són đái

Tự hình 4

Dị thể 1

són

U+23F0D, tổng 14 nét, bộ thuỷ 水 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

són đái

Chữ gần giống 16