Có 1 kết quả:

㳥 sóng

1/1

sóng [luông, lạnh, lỏng, lộng]

U+3CE5, tổng 10 nét, bộ thuỷ 水 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

con sóng

Chữ gần giống 3