Có 13 kết quả:
刍 sô • 皱 sô • 皺 sô • 篘 sô • 縐 sô • 绉 sô • 芻 sô • 騶 sô • 驺 sô • 𠸗 sô • 𡁿 sô • 𦁅 sô • 𪄞 sô
Từ điển Trần Văn Kiệm
sô mạt (cỏ khô)
Tự hình 3
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
sô văn (vết nhăn); sô mi đầu (cau mày)
Tự hình 2
Dị thể 9
Từ điển Trần Văn Kiệm
sô văn (vết nhăn); sô mi đầu (cau mày)
Tự hình 1
Dị thể 11
Chữ gần giống 2
Từ điển Viện Hán Nôm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 6
Chữ gần giống 4
Từ điển Viện Hán Nôm
vải sô
Tự hình 2
Dị thể 8
Chữ gần giống 9
Từ điển Trần Văn Kiệm
vải sô
Tự hình 2
Dị thể 5
Từ điển Hồ Lê
vải sô
Tự hình 4
Dị thể 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
sô tụng (kẻ đi hầu)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 9
Từ điển Trần Văn Kiệm
sô tụng (kẻ đi hầu)
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Viện Hán Nôm
lô sô
Chữ gần giống 2