Có 6 kết quả:

㵢 sôi炊 sôi熣 sôi𢐝 sôi𤉚 sôi𤐝 sôi

1/6

sôi [loi, lôi, sùi, trôi]

U+3D62, tổng 16 nét, bộ thuỷ 水 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nước sôi

Chữ gần giống 2

sôi [xuy, xôi]

U+708A, tổng 8 nét, bộ hoả 火 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

nước sôi

Tự hình 4

Dị thể 1

sôi [thui]

U+71A3, tổng 15 nét, bộ hoả 火 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nước sôi

Tự hình 1

sôi [soi]

U+2241D, tổng 15 nét, bộ cung 弓 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sôi sục

Tự hình 1

Dị thể 1

sôi

U+2425A, tổng 11 nét, bộ hoả 火 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sôi sục

Chữ gần giống 1

sôi [soi]

U+2441D, tổng 17 nét, bộ hoả 火 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nước sôi

Chữ gần giống 1