Có 3 kết quả:

仕 sõi士 sõi磊 sõi

1/3

sõi [sãi, , , , sải, sảy, sẩy, sẻ, sẽ, sễ, sỡi, xảy]

U+4ED5, tổng 5 nét, bộ nhân 人 (+3 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

sành sõi

Tự hình 4

sõi [sãi, , sỡi]

U+58EB, tổng 3 nét, bộ sĩ 士 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

sành sõi

Tự hình 4

sõi [dội, giỏi, lòi, lẫn, lọi, lối, lỗi, rủi, sói, sỏi, trọi, trổi, xổi]

U+78CA, tổng 15 nét, bộ thạch 石 (+10 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

nói sõi

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 1