1/3
sõng [sũng, thuỗn, thõng, thũng, thủng]
U+816B, tổng 13 nét, bộ nhục 肉 (+9 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 3
Không hiện chữ?
sõng
U+26A83, tổng 16 nét, bộ chu 舟 (+10 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 1
U+26A90, tổng 17 nét, bộ chu 舟 (+11 nét)phồn thể
Chữ gần giống 7