Có 4 kết quả:

㵢 sùi洡 sùi淶 sùi𠱤 sùi

1/4

sùi [loi, lôi, sôi, trôi]

U+3D62, tổng 16 nét, bộ thuỷ 水 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sụt sùi

Chữ gần giống 2

sùi [chuôi, dồi, dội, giội, lầy, lồi, lội, soi, suôi, sủi, xùi]

U+6D21, tổng 9 nét, bộ thuỷ 水 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

sụt sùi

Tự hình 1

Dị thể 1

sùi [lai, lây, lơi, lầy, rai, rài, rơi, rời, rợi, trây, trầy]

U+6DF6, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sụt sùi

Tự hình 1

Dị thể 1

sùi [lối, tròi, trỗi, trội]

U+20C64, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

sụt sùi