1/3
sùm [gầm]
U+3597, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Chữ gần giống 2
Không hiện chữ?
sùm [chùm, dâm, dúm, dụm, râm, sum, sâm, xum, xùm, xúm]
U+68EE, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)phồn & giản thể, hội ý
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 3
sùm
U+2B28D, tổng 19 nét, bộ thảo 艸 (+16 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm