Có 5 kết quả:

擻 sú薮 sú藪 sú醜 sú𢹧 sú

1/5

[số, tẩu, xỏ, xổ]

U+64FB, tổng 18 nét, bộ thủ 手 (+15 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

sú bột(nhào bột)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

[sác, tẩu]

U+85AE, tổng 16 nét, bộ thảo 艸 (+13 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cây sú

Tự hình 2

Dị thể 2

[sác, tẩu]

U+85EA, tổng 18 nét, bộ thảo 艸 (+15 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cây sú

Tự hình 2

Dị thể 5

[, , xấu, xổ]

U+919C, tổng 16 nét, bộ dậu 酉 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cây sú

Tự hình 5

Dị thể 5

[tẩu, xỏ]

U+22E67, tổng 19 nét, bộ thủ 手 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

sú bột (nhào bột)