Có 10 kết quả:
㗜 súc • 亍 súc • 搐 súc • 束 súc • 槒 súc • 畜 súc • 矗 súc • 縮 súc • 缩 súc • 蓄 súc
Từ điển Viện Hán Nôm
súc miệng
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
sách súc (đi chậm)
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
trừu súc (bệnh dựt da, dựt gân)
Tự hình 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
súc giấy
Tự hình 6
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
súc gỗ
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
súc vật
Tự hình 6
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
súc (cao và thẳng)
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
súc (co rụt): nhiệt trương lãnh súc (nóng nở ra lạnh co lại)
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
súc (co rụt): nhiệt trương lãnh súc (nóng nở ra lạnh co lại)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 9
Bình luận 0