Có 10 kết quả:

㗜 súc亍 súc搐 súc束 súc槒 súc畜 súc矗 súc縮 súc缩 súc蓄 súc

1/10

súc [rúc, sột, sục, xục]

U+35DC, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

súc miệng

Tự hình 1

Dị thể 1

súc [sục, xúc, xục]

U+4E8D, tổng 3 nét, bộ nhị 二 (+1 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sách súc (đi chậm)

Tự hình 2

súc

U+6410, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trừu súc (bệnh dựt da, dựt gân)

Tự hình 2

Chữ gần giống 3

súc [thóc, thót, thúc, thút]

U+675F, tổng 7 nét, bộ mộc 木 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

súc giấy

Tự hình 6

Dị thể 2

súc

U+69D2, tổng 14 nét, bộ mộc 木 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

súc gỗ

Tự hình 1

Dị thể 1

súc [sục]

U+755C, tổng 10 nét, bộ điền 田 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

súc vật

Tự hình 6

Dị thể 7

súc [núc, sực, xúc, xức]

U+77D7, tổng 24 nét, bộ mục 目 (+19 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

súc (cao và thẳng)

Tự hình 2

súc

U+7E2E, tổng 17 nét, bộ mịch 糸 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

súc (co rụt): nhiệt trương lãnh súc (nóng nở ra lạnh co lại)

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 6

súc

U+7F29, tổng 14 nét, bộ mịch 糸 (+11 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

súc (co rụt): nhiệt trương lãnh súc (nóng nở ra lạnh co lại)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 9

súc

U+84C4, tổng 13 nét, bộ thảo 艸 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

súc (trữ để dành): súc tích lương thực

Tự hình 3

Dị thể 5