1/3
sút [chót, chốt, chợt, dút, giốt, rốt, sót, thốt, trót, trốt, tốt, tột, xụt]
U+5352, tổng 8 nét, bộ thập 十 (+6 nét)phồn & giản thể, chỉ sự
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 5
Dị thể 6
Không hiện chữ?
sút [chuốt, lướt, rót, thót, thướt, trút, tôi, xót]
U+6DEC, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 14
sút [chuốt, suất, suốt, sót, thoắt]
U+7387, tổng 11 nét, bộ huyền 玄 (+6 nét)phồn & giản thể, tượng hình & hội ý
Dị thể 7
Chữ gần giống 2