Có 1 kết quả:

審 săm

1/1

săm [sẩm, thấm, thẩm, thẫm, thắm, thẳm, thủm]

U+5BE9, tổng 15 nét, bộ miên 宀 (+12 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

săm soi

Tự hình 4

Dị thể 4