Có 5 kết quả:

獜 săn𢕸 săn𤜬 săn𤞓 săn𤢈 săn

1/5

săn

U+735C, tổng 15 nét, bộ khuyển 犬 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

săn bắn

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 6

săn

U+22578, tổng 15 nét, bộ xích 彳 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

săn bắn

Chữ gần giống 1

săn

U+2472C, tổng 6 nét, bộ khuyển 犬 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

săn bắn

săn

U+24793, tổng 9 nét, bộ khuyển 犬 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

săn bắn

Chữ gần giống 4

săn

U+24888, tổng 15 nét, bộ khuyển 犬 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

săn bắn

Chữ gần giống 4