Có 3 kết quả:

棱 săng槺 săng橉 săng

1/3

săng [dừng, lăng, rừng]

U+68F1, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

gỗ săng

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

săng [khang]

U+69FA, tổng 15 nét, bộ mộc 木 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

gỗ săng

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

săng

U+6A49, tổng 16 nét, bộ mộc 木 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cái săng

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0