Có 3 kết quả:
棱 săng • 槺 săng • 橉 săng
Từ điển Viện Hán Nôm
gỗ săng
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
gỗ săng
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0