Có 4 kết quả:

仕 sĩ俟 sĩ士 sĩ豉 sĩ

1/4

[sãi, , , sõi, sải, sảy, sẩy, sẻ, sẽ, sễ, sỡi, xảy]

U+4ED5, tổng 5 nét, bộ nhân 人 (+3 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

sĩ (công chức thời xưa)

Tự hình 4

U+4FDF, tổng 9 nét, bộ nhân 人 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sĩ (chờ)

Tự hình 2

Dị thể 8

[sãi, sõi, sỡi]

U+58EB, tổng 3 nét, bộ sĩ 士 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

kẻ sĩ, quân sĩ

Tự hình 4

[thị, xệ, xị]

U+8C49, tổng 11 nét, bộ đậu 豆 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 5