Có 4 kết quả:
仕 sĩ • 俟 sĩ • 士 sĩ • 豉 sĩ
Từ điển Viện Hán Nôm
sĩ (công chức thời xưa)
Tự hình 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
sĩ (chờ)
Tự hình 2
Dị thể 8
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
kẻ sĩ, quân sĩ
Tự hình 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 8
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 4
Bình luận 0