Có 4 kết quả:

寵 sũng漴 sũng腫 sũng𬉎 sũng

1/4

sũng [sổng, sủng]

U+5BF5, tổng 20 nét, bộ miên 宀 (+17 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

sũng nước

Tự hình 5

Dị thể 2

sũng [song, sòng]

U+6F34, tổng 14 nét, bộ thuỷ 水 (+11 nét)

Từ điển Trần Văn Kiệm

ướt sũng

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

sũng [sõng, thuỗn, thõng, thũng, thủng]

U+816B, tổng 13 nét, bộ nhục 肉 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

sũng nước

Tự hình 2

Dị thể 3

sũng

U+2C24E, tổng 16 nét, bộ thuỷ 水 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ướt sũng