Có 10 kết quả:
初 sơ • 匹 sơ • 梳 sơ • 疋 sơ • 疎 sơ • 疏 sơ • 蔬 sơ • 𠸗 sơ • 𢵽 sơ • 𤴔 sơ
Từ điển Viện Hán Nôm
ông sơ bà sơ (cha mẹ của ông bà cố)
Tự hình 5
Dị thể 11
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
sơ sài
Tự hình 4
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
sơ nồi cơm
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
sơ (bộ gốc)
Tự hình 6
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
đơn sơ
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
sơ ý
Tự hình 4
Dị thể 9
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
sơ mít
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
đời sơ (đời xưa)
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
sơ cơm (xới cơm)
Bình luận 0