Có 10 kết quả:

初 sơ匹 sơ梳 sơ疋 sơ疎 sơ疏 sơ蔬 sơ𠸗 sơ𢵽 sơ𤴔 sơ

1/10

[thơ, , xưa]

U+521D, tổng 7 nét, bộ đao 刀 (+5 nét), y 衣 (+2 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

ông sơ bà sơ (cha mẹ của ông bà cố)

Tự hình 5

Dị thể 11

[sất, sớt, sứt, thất, thớt]

U+5339, tổng 4 nét, bộ hễ 匸 (+2 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

sơ sài

Tự hình 4

Dị thể 2

U+68B3, tổng 11 nét, bộ mộc 木 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

sơ nồi cơm

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 3

[sất, thất]

U+758B, tổng 5 nét, bộ sơ 疋 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

sơ (bộ gốc)

Tự hình 6

Dị thể 5

[sưa, sờ, thư, thưa, , xờ]

U+758E, tổng 12 nét, bộ sơ 疋 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

đơn sơ

Tự hình 1

Dị thể 2

[sưa, sớ, sờ, , xờ]

U+758F, tổng 12 nét, bộ sơ 疋 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

sơ ý

Tự hình 4

Dị thể 9

Chữ gần giống 8

U+852C, tổng 15 nét, bộ thảo 艸 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sơ mít

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

[, xưa]

U+20E17, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

đời sơ (đời xưa)

[rớ]

U+22D7D, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

sơ cơm (xới cơm)

[thất]

U+24D14, tổng 5 nét, bộ sơ 疋 (+0 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sơ (bộ gốc)