Có 2 kết quả:

山 sơn杣 sơn

1/2

sơn [san]

U+5C71, tổng 3 nét, bộ sơn 山 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

sơn khê

Tự hình 6

Dị thể 2

sơn

U+6763, tổng 7 nét, bộ mộc 木 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cây sơn

Tự hình 1