Có 10 kết quả:
师 sư • 師 sư • 攄 sư • 狮 sư • 獅 sư • 筛 sư • 篩 sư • 蛳 sư • 螄 sư • 𪝜 sư
Từ điển Trần Văn Kiệm
sư thầy, sư ông
Tự hình 2
Dị thể 8
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
sư thầy, sư ông
Tự hình 5
Dị thể 10
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
sư tử
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
sư tử
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
sư (cái rây lọc bột)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
sư (cái rây lọc bột)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
loa sư (ốc sên)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
loa sư (ốc sên)
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0