Có 5 kết quả:
疎 sưa • 疏 sưa • 𨠴 sưa • 𫑺 sưa • 𫑽 sưa
Từ điển Trần Văn Kiệm
mọc rất sưa (mọc rất thưa)
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
mọc rất sưa (mọc rất thưa)
Tự hình 4
Dị thể 9
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
say sưa
Tự hình 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
say sưa
Chữ gần giống 3
Bình luận 0