Có 13 kết quả:

嗖 sưu廋 sưu搜 sưu溲 sưu瘳 sưu艘 sưu螋 sưu謅 sưu诌 sưu颼 sưu餿 sưu馊 sưu鬼 sưu

1/13

sưu

U+55D6, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sưu (tiếng động khi có vật xẹt qua)

Tự hình 2

Dị thể 1

sưu

U+5ECB, tổng 12 nét, bộ nghiễm 广 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sưu (dấu diếm)

Tự hình 1

Dị thể 1

sưu [xâu]

U+641C, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

sưu tầm

Tự hình 4

Dị thể 11

Chữ gần giống 3

sưu

U+6EB2, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sưu (đái): sưu huyết (đái ra máu)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 3

sưu

U+7633, tổng 16 nét, bộ nạch 疒 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sưu (bệnh mới khỏi)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

sưu

U+8258, tổng 15 nét, bộ chu 舟 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sưu (chiếc thuyền)

Tự hình 2

Dị thể 4

sưu

U+878B, tổng 15 nét, bộ trùng 虫 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

quặc sưu (sâu sống ở nơi ẩm thấp)

Tự hình 2

Dị thể 1

sưu [sạo, sảo]

U+8B05, tổng 17 nét, bộ ngôn 言 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sưu (nói bịa)

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 5

sưu [sảo]

U+8BCC, tổng 7 nét, bộ ngôn 言 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sưu (nói bịa)

Tự hình 2

Dị thể 4

sưu

U+98BC, tổng 18 nét, bộ phong 風 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sưu (hong gió cho khô, cho nguội): sưu can; sưu sưu (tiếng gió vi vu)

Tự hình 2

Dị thể 6

sưu

U+993F, tổng 17 nét, bộ thực 食 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sưu (thức ăn thiu)

Tự hình 1

Dị thể 3

sưu

U+998A, tổng 12 nét, bộ thực 食 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sưu (thức ăn thiu)

Tự hình 2

Dị thể 1

sưu [khuỷu, quẽ, quỉ, quỷ]

U+9B3C, tổng 9 nét, bộ quỷ 鬼 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

sưu (loài quỷ)

Tự hình 5

Dị thể 11