Có 13 kết quả:
嗖 sưu • 廋 sưu • 搜 sưu • 溲 sưu • 瘳 sưu • 艘 sưu • 螋 sưu • 謅 sưu • 诌 sưu • 颼 sưu • 餿 sưu • 馊 sưu • 鬼 sưu
Từ điển Trần Văn Kiệm
sưu (tiếng động khi có vật xẹt qua)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
sưu (dấu diếm)
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
sưu tầm
Tự hình 4
Dị thể 11
Chữ gần giống 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
sưu (đái): sưu huyết (đái ra máu)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
sưu (bệnh mới khỏi)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
sưu (chiếc thuyền)
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
quặc sưu (sâu sống ở nơi ẩm thấp)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
sưu (nói bịa)
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
sưu (nói bịa)
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
sưu (hong gió cho khô, cho nguội): sưu can; sưu sưu (tiếng gió vi vu)
Tự hình 2
Dị thể 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
sưu (thức ăn thiu)
Tự hình 1
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
sưu (thức ăn thiu)
Tự hình 2
Dị thể 1