Có 2 kết quả:

差 sươi𦟎 sươi

1/2

sươi [sai, sau, si, sái, sây]

U+5DEE, tổng 9 nét, bộ công 工 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

muối sươi

Tự hình 4

Dị thể 8

sươi

U+267CE, tổng 15 nét, bộ nhục 肉 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thịt muối sươi