Có 1 kết quả:

汕 sươn

1/1

sươn [sán, sớn]

U+6C55, tổng 6 nét, bộ thuỷ 水 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

sươn máu

Tự hình 2