Có 11 kết quả:
伧 sương • 傖 sương • 凔 sương • 厢 sương • 孀 sương • 廂 sương • 箱 sương • 霜 sương • 鸘 sương • 鹴 sương • 𢹩 sương
Từ điển Trần Văn Kiệm
sương tục (tục tằn); hàn sương (khó coi)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
sương tục (tục tằn); hàn sương (khó coi)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
sương (rét): sương lạnh
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
sương (nhà): tây sương (mái tây)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
sương phụ
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Từ điển Hồ Lê
sương (nhà): tây sương (mái tây)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Hồ Lê
sương (cái rương): bưu sương (hộp thư)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
hạt sương
Tự hình 3
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
sương (tên chim cổ): túc sương
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
sương (tên chim cổ): túc sương
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1