Có 11 kết quả:

伧 sương傖 sương凔 sương厢 sương孀 sương廂 sương箱 sương霜 sương鸘 sương鹴 sương𢹩 sương

1/11

sương [sườn]

U+4F27, tổng 6 nét, bộ nhân 人 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sương tục (tục tằn); hàn sương (khó coi)

Tự hình 2

Dị thể 1

sương [sườn]

U+5096, tổng 12 nét, bộ nhân 人 (+10 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

sương tục (tục tằn); hàn sương (khó coi)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

sương [thương]

U+51D4, tổng 12 nét, bộ băng 冫 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sương (rét): sương lạnh

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 6

sương [rương, tương]

U+53A2, tổng 11 nét, bộ hán 厂 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sương (nhà): tây sương (mái tây)

Tự hình 2

Dị thể 1

sương

U+5B40, tổng 20 nét, bộ nữ 女 (+17 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

sương phụ

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

sương [rương, tương]

U+5EC2, tổng 12 nét, bộ nghiễm 广 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

sương (nhà): tây sương (mái tây)

Tự hình 2

Dị thể 2

sương [rương, tương]

U+7BB1, tổng 15 nét, bộ trúc 竹 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

sương (cái rương): bưu sương (hộp thư)

Tự hình 2

Dị thể 1

sương

U+971C, tổng 17 nét, bộ vũ 雨 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

hạt sương

Tự hình 3

Dị thể 2

sương

U+9E18, tổng 28 nét, bộ điểu 鳥 (+17 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sương (tên chim cổ): túc sương

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

sương

U+9E74, tổng 22 nét, bộ điểu 鳥 (+17 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sương (tên chim cổ): túc sương

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

sương

U+22E69, tổng 20 nét, bộ thủ 手 (+17 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sương (gánh)

Chữ gần giống 1