Có 6 kết quả:

伧 sườn傖 sườn樑 sườn𢵔 sườn𦘹 sườn𦠳 sườn

1/6

sườn [sương]

U+4F27, tổng 6 nét, bộ nhân 人 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bên sườn

Tự hình 2

Dị thể 1

sườn [sương]

U+5096, tổng 12 nét, bộ nhân 人 (+10 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

bên sườn

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

sườn [giường, lương, rường]

U+6A11, tổng 15 nét, bộ mộc 木 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

sườn nhà

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

sườn

U+22D54, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

Chữ gần giống 3

sườn [sừn]

U+26639, tổng 7 nét, bộ nhục 肉 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xương sườn

sườn

U+26833, tổng 16 nét, bộ nhục 肉 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xương sườn

Chữ gần giống 1