Có 1 kết quả:

床 sường

1/1

sường [giàn, giàng, giường, rương, sàng]

U+5E8A, tổng 7 nét, bộ nghiễm 广 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

sường sượng

Tự hình 4

Dị thể 2