Có 1 kết quả:

𤇧 sưởi

1/1

sưởi [chiếu, sảy, sấy, sẩy]

U+241E7, tổng 9 nét, bộ hoả 火 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sưởi ấm