Có 6 kết quả:

尙 sượng惝 sượng煬 sượng爽 sượng𠶤 sượng𪽄 sượng

1/6

sượng [chuộng, thượng, thằng]

U+5C19, tổng 8 nét, bộ tiểu 小 (+5 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

sượng sùng

Tự hình 1

Dị thể 2

sượng

U+60DD, tổng 11 nét, bộ tâm 心 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

sượng sùng

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 7

sượng [sảng, sửng, sững]

U+723D, tổng 11 nét, bộ hào 爻 (+7 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

sượng sùng

Tự hình 5

Dị thể 11

sượng

U+20DA4, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sượng sùng

Chữ gần giống 4

sượng

U+2AF44, tổng 13 nét, bộ sinh 生 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sượng sùng

Chữ gần giống 6