Có 2 kết quả:

殺 sượt𠺽 sượt

1/2

sượt [sái, sát, sét, sít, sướt, sịt]

U+6BBA, tổng 10 nét, bộ thù 殳 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

thở dài sườn sượt

Tự hình 9

Dị thể 30

Chữ gần giống 2

sượt

U+20EBD, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thở dài sườn sượt

Tự hình 1

Chữ gần giống 1