Có 1 kết quả:

乍 sạ

1/1

sạ [cha, chạ, ]

U+4E4D, tổng 5 nét, bộ triệt 丿 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 4

Dị thể 3