Có 3 kết quả:
沚 sạch • 滌 sạch • 瀝 sạch
Từ điển Trần Văn Kiệm
sạch sẽ, quét sạch
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
sạch sẽ, quét sạch
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Bình luận 0