Có 7 kết quả:

䃅 sạn僝 sạn栈 sạn棧 sạn磾 sạn𥖔 sạn𧐻 sạn

1/7

sạn

U+40C5, tổng 13 nét, bộ thạch 石 (+8 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

hạt sạn

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

sạn

U+50DD, tổng 14 nét, bộ nhân 人 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

sạn mặt

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

sạn

U+6808, tổng 9 nét, bộ mộc 木 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khách sạn

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

sạn [sàn, sán, sến]

U+68E7, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

khách sạn

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

sạn [đạn, đặn]

U+78FE, tổng 17 nét, bộ thạch 石 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

hạt sạn

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

sạn

U+25594, tổng 17 nét, bộ thạch 石 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hạt sạn

Bình luận 0

sạn [nhồi]

U+2743B, tổng 17 nét, bộ trùng 虫 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

hạt sạn

Bình luận 0