1/5
sả
U+26CBA, tổng 11 nét, bộ thảo 艸 (+8 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Bình luận 0
U+26D58, tổng 12 nét, bộ thảo 艸 (+9 nét)phồn thể
sả [sã, sẻ, xẻ]
U+28981, tổng 13 nét, bộ kim 金 (+5 nét)phồn thể
Từ điển Hồ Lê
U+2A00E, tổng 16 nét, bộ điểu 鳥 (+5 nét)phồn thể
sả [sửa]
U+2AB88, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Chữ gần giống 1
Không hiện chữ?