Có 6 kết quả:
仕 sải • 庹 sải • 豸 sải • 𢩿 sải • 𢲮 sải • 𪪪 sải
Từ điển Hồ Lê
sải tay
Tự hình 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
sải tay
Tự hình 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
sãi (bộ gốc, còn âm đọc là trãi)
Tự hình 5
Dị thể 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
sải tay
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1