Có 2 kết quả:

掺 sảm摻 sảm

1/2

sảm

U+63BA, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sảm (tiêm)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

sảm [thảm]

U+647B, tổng 14 nét, bộ thủ 手 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh