Có 7 kết quả:
产 sản • 刬 sản • 剗 sản • 剷 sản • 産 sản • 鏟 sản • 铲 sản
Từ điển Trần Văn Kiệm
sản xuất, sinh sản
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
sản tử (cái xẻng); sản bình (san bằng)
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
sản tử (cái xẻng); sản bình (san bằng)
Tự hình 1
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
sản tử (cái xẻng); sản bình (san bằng)
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
sản xuất
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 11
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
sản tử (cái xẻng); sản bình (san bằng)
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 10
Bình luận 0