Có 7 kết quả:

产 sản刬 sản剗 sản剷 sản産 sản鏟 sản铲 sản

1/7

sản

U+4EA7, tổng 6 nét, bộ đầu 亠 (+4 nét), lập 立 (+1 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sản xuất, sinh sản

Tự hình 2

Dị thể 3

sản

U+522C, tổng 7 nét, bộ đao 刀 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sản tử (cái xẻng); sản bình (san bằng)

Tự hình 1

Dị thể 3

sản

U+5257, tổng 10 nét, bộ đao 刀 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sản tử (cái xẻng); sản bình (san bằng)

Tự hình 1

Dị thể 4

sản [xẻng]

U+5277, tổng 13 nét, bộ đao 刀 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

sản tử (cái xẻng); sản bình (san bằng)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 10

sản [sẵn, sởn]

U+7523, tổng 11 nét, bộ sinh 生 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

sản xuất

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 11

sản [san, sám, sán, xẻng]

U+93DF, tổng 19 nét, bộ kim 金 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sản tử (cái xẻng); sản bình (san bằng)

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 10

sản

U+94F2, tổng 11 nét, bộ kim 金 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sản tử (cái xẻng); sản bình (san bằng)

Tự hình 2

Dị thể 7