Có 5 kết quả:

怆 sảng愴 sảng爽 sảng磢 sảng𡙁 sảng

1/5

sảng [thương]

U+6006, tổng 7 nét, bộ tâm 心 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sảng (thương xót)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

sảng [thương]

U+6134, tổng 13 nét, bộ tâm 心 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sảng (thương xót)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

sảng [sượng, sửng, sững]

U+723D, tổng 11 nét, bộ hào 爻 (+7 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

sảng khoái

Tự hình 5

Dị thể 11

sảng [xoảng]

U+78E2, tổng 16 nét, bộ thạch 石 (+11 nét)

Từ điển Hồ Lê

sang sảng

Tự hình 1

Dị thể 1

sảng

U+21641, tổng 11 nét, bộ đại 大 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sảng khoái, mơ sảng

Tự hình 1

Dị thể 1