Có 5 kết quả:
怆 sảng • 愴 sảng • 爽 sảng • 磢 sảng • 𡙁 sảng
Từ điển Trần Văn Kiệm
sảng (thương xót)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
sảng (thương xót)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Từ điển Hồ Lê
sảng khoái
Tự hình 5
Dị thể 11