Có 8 kết quả:

䲼 sảnh倩 sảnh凊 sảnh厅 sảnh厛 sảnh庁 sảnh廳 sảnh𤯝 sảnh

1/8

sảnh [sinh]

U+4CBC, tổng 16 nét, bộ điểu 鳥 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con sảnh

Tự hình 1

Dị thể 2

sảnh [thiến]

U+5029, tổng 10 nét, bộ nhân 人 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

sảnh (bảnh trai, đẹp gái)

Tự hình 3

sảnh

U+51CA, tổng 10 nét, bộ băng 冫 (+8 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sảnh (mát mẻ)

Tự hình 2

sảnh

U+5385, tổng 4 nét, bộ hán 厂 (+2 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sảnh đường

Tự hình 2

Dị thể 6

sảnh

U+539B, tổng 9 nét, bộ hán 厂 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

sảnh đường

Tự hình 1

Dị thể 1

sảnh [thinh]

U+5E81, tổng 5 nét, bộ nghiễm 广 (+2 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sảnh đường

Tự hình 1

Dị thể 2

sảnh [thinh]

U+5EF3, tổng 25 nét, bộ nghiễm 广 (+22 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

sảnh đường

Tự hình 4

Dị thể 10

sảnh

U+24BDD, tổng 9 nét, bộ sinh 生 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sảnh tái (mối hoạ tới lầm chỗ)

Tự hình 1