Có 8 kết quả:
䲼 sảnh • 倩 sảnh • 凊 sảnh • 厅 sảnh • 厛 sảnh • 庁 sảnh • 廳 sảnh • 𤯝 sảnh
Từ điển Viện Hán Nôm
con sảnh
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
sảnh (bảnh trai, đẹp gái)
Tự hình 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
sảnh (mát mẻ)
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
sảnh đường
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
sảnh đường
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
sảnh đường
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
sảnh đường
Tự hình 4
Dị thể 10
Bình luận 0