Có 4 kết quả:

吵 sảo稍 sảo謅 sảo诌 sảo

1/4

sảo [sao, thểu]

U+5435, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

sắc sảo

Tự hình 2

Dị thể 1

sảo [rảo, xao]

U+7A0D, tổng 12 nét, bộ hoà 禾 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

sắc sảo

Tự hình 4

sảo [sưu, sạo]

U+8B05, tổng 17 nét, bộ ngôn 言 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sảo (nói đùa): hồ sảo (nói bậy)

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 5

sảo [sưu]

U+8BCC, tổng 7 nét, bộ ngôn 言 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sảo (nói đùa): hồ sảo (nói bậy)

Tự hình 2

Dị thể 4