1/4
sảy [sãi, sè, sì, sõi, sĩ, sải, sẩy, sẻ, sẽ, sễ, sỡi, xảy]
U+4ED5, tổng 5 nét, bộ nhân 人 (+3 nét)phồn thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4
sảy [sẩy, sẻ]
U+22ADF, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 1
Không hiện chữ?
sảy [chiếu, sưởi, sấy, sẩy]
U+241E7, tổng 9 nét, bộ hoả 火 (+5 nét)phồn thể
sảy [sẩy, sởi]
U+24D74, tổng 10 nét, bộ nạch 疒 (+5 nét)phồn thể