Có 13 kết quả:

渗 sấm滲 sấm讖 sấm谶 sấm闖 sấm闯 sấm𢀮 sấm𩆐 sấm𩆠 sấm𩆷 sấm𩇆 sấm𪅩 sấm𫕨 sấm

1/13

sấm [rướm, rờm, sẩm, thấm, tám, tắm]

U+6E17, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sấm sét; sấm lậu (thấm quá)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

sấm [rướm, rờm, sẩm, thấm, tắm]

U+6EF2, tổng 14 nét, bộ thuỷ 水 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

sấm [xớm]

U+8B96, tổng 24 nét, bộ ngôn 言 (+17 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

lời sấm

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 6

sấm

U+8C36, tổng 19 nét, bộ ngôn 言 (+17 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

lời sấm

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 6

sấm [sấn]

U+95D6, tổng 18 nét, bộ môn 門 (+10 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

sấm (đổ xô tới, ùa tới): sấm tiến, sấm tướng (tướng đi đầu)

Tự hình 2

Dị thể 2

sấm

U+95EF, tổng 6 nét, bộ môn 門 (+3 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

sấm (đổ xô tới, ùa tới): sấm tiến, sấm tướng (tướng đi đầu)

Tự hình 2

Dị thể 3

sấm

U+2202E, tổng 18 nét, bộ công 工 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sấm sét

Tự hình 1

sấm

U+29190, tổng 21 nét, bộ vũ 雨 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sấm sét

Chữ gần giống 1

sấm [mống]

U+291A0, tổng 21 nét, bộ vũ 雨 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

sấm sét

sấm

U+291B7, tổng 25 nét, bộ vũ 雨 (+17 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sấm sét

Tự hình 1

Dị thể 7

Chữ gần giống 2

sấm

U+291C6, tổng 26 nét, bộ vũ 雨 (+18 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sấm sét

Chữ gần giống 1

sấm

U+2B568, tổng 16 nét, bộ vũ 雨 (+8 nét)
giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sấm sét

Dị thể 1

Chữ gần giống 1