Có 13 kết quả:
渗 sấm • 滲 sấm • 讖 sấm • 谶 sấm • 闖 sấm • 闯 sấm • 𢀮 sấm • 𩆐 sấm • 𩆠 sấm • 𩆷 sấm • 𩇆 sấm • 𪅩 sấm • 𫕨 sấm
Từ điển Trần Văn Kiệm
sấm sét; sấm lậu (thấm quá)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Từ điển Hồ Lê
sấm sét; sấm lậu (thấm quá)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 49
Từ điển Hồ Lê
lời sấm
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
lời sấm
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 6
Từ điển Viện Hán Nôm
sấm (đổ xô tới, ùa tới): sấm tiến, sấm tướng (tướng đi đầu)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
sấm (đổ xô tới, ùa tới): sấm tiến, sấm tướng (tướng đi đầu)
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Viện Hán Nôm
sấm sét
Tự hình 1
Dị thể 7
Chữ gần giống 2
Từ điển Viện Hán Nôm
chim sấm
Chữ gần giống 43