Có 12 kết quả:

榇 sấn櫬 sấn疢 sấn衬 sấn襯 sấn趁 sấn趂 sấn鎮 sấn闖 sấn齔 sấn龀 sấn𪮭 sấn

1/12

sấn

U+6987, tổng 13 nét, bộ mộc 木 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sấn (cái quan tài)

Tự hình 2

Dị thể 1

sấn

U+6AEC, tổng 20 nét, bộ mộc 木 (+16 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sấn (cái quan tài)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

sấn [sẩn]

U+75A2, tổng 9 nét, bộ nạch 疒 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

sấn (bệnh sốt)

Tự hình 2

Dị thể 5

sấn

U+886C, tổng 8 nét, bộ y 衣 (+3 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sấn sam (áo lót); sấn quần (đồ lót đàn bà)

Tự hình 2

Dị thể 1

sấn

U+896F, tổng 21 nét, bộ y 衣 (+16 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sấn sam (áo lót); sấn quần (đồ lót đàn bà)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

sấn [sán, sắn, sớn, thấn, xớn]

U+8D81, tổng 12 nét, bộ tẩu 走 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

sấn đến

Tự hình 2

Dị thể 5

sấn [nhảy]

U+8D82, tổng 12 nét, bộ tẩu 走 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sấn sổ

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

sấn [chận, chắn, dấn, giấn, sán, trấn, trớn]

U+93AE, tổng 18 nét, bộ kim 金 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

sấn đến

Tự hình 3

Dị thể 7

Chữ gần giống 8

sấn [sấm]

U+95D6, tổng 18 nét, bộ môn 門 (+10 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

sấn vào

Tự hình 2

Dị thể 2

sấn

U+9F54, tổng 17 nét, bộ xỉ 齒 (+2 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sấn (trẻ thay răng)

Tự hình 2

Dị thể 6

sấn

U+9F80, tổng 10 nét, bộ xỉ 齒 (+2 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sấn (trẻ thay răng)

Tự hình 2

Dị thể 7

sấn

U+2ABAD, tổng 14 nét, bộ thủ 手 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sấn sổ

Chữ gần giống 1