Có 12 kết quả:
榇 sấn • 櫬 sấn • 疢 sấn • 衬 sấn • 襯 sấn • 趁 sấn • 趂 sấn • 鎮 sấn • 闖 sấn • 齔 sấn • 龀 sấn • 𪮭 sấn
Từ điển Trần Văn Kiệm
sấn (cái quan tài)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
sấn (cái quan tài)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
sấn (bệnh sốt)
Tự hình 2
Dị thể 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
sấn sam (áo lót); sấn quần (đồ lót đàn bà)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
sấn sam (áo lót); sấn quần (đồ lót đàn bà)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Từ điển Viện Hán Nôm
sấn đến
Tự hình 2
Dị thể 5
Từ điển Viện Hán Nôm
sấn sổ
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Từ điển Hồ Lê
sấn đến
Tự hình 3
Dị thể 7
Chữ gần giống 8
Từ điển Hồ Lê
sấn vào
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
sấn (trẻ thay răng)
Tự hình 2
Dị thể 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
sấn (trẻ thay răng)
Tự hình 2
Dị thể 7