Có 3 kết quả:

䏠 sấp把 sấp𬛦 sấp

1/3

sấp

U+43E0, tổng 9 nét, bộ nhục 肉 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nằm sấp

Dị thể 1

sấp [, , bạ, bả, bẻ, bỡ, bửa, bữa, lả, trả, , vả, vỗ]

U+628A, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sấp giấy, sấp bạc

Tự hình 3

Dị thể 5

sấp

U+2C6E6, tổng 13 nét, bộ thần 臣 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nằm sấp