Có 10 kết quả:
㮴 sấu • 䱸 sấu • 丑 sấu • 嗽 sấu • 潄 sấu • 瘦 sấu • 蓃 sấu • 𠻳 sấu • 𩽉 sấu • 𩽤 sấu
Từ điển Trần Văn Kiệm
cây sấu
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cá sấu
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
cây sấu
Tự hình 6
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khái sấu (ho)
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
sấu khẩu (súc miệng)
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
sấu (gầy còm)
Tự hình 3
Dị thể 13
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cây sấu, quả sấu
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khái sấu (ho)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0