Có 2 kết quả:

晒 sấy𤇧 sấy

1/2

sấy [sái]

U+6652, tổng 10 nét, bộ nhật 日 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sấy khô

Tự hình 2

Dị thể 3

sấy [chiếu, sưởi, sảy, sẩy]

U+241E7, tổng 9 nét, bộ hoả 火 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sấy khô