Có 6 kết quả:
岑 sầm • 涔 sầm • 硶 sầm • 碜 sầm • 磣 sầm • 立 sầm
Từ điển Viện Hán Nôm
sầm uất
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
mưa sầm sập; tối sầm
Tự hình 2
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
sầm (sạn làm ghê răng)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
sầm (sạn làm ghê răng)
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
sầm (sạn làm ghê răng)
Tự hình 1
Dị thể 6
Chữ gần giống 45
Bình luận 0