Có 2 kết quả:

愁 sầu𣜷 sầu

1/2

sầu [ràu, rầu, xàu, xầu]

U+6101, tổng 13 nét, bộ tâm 心 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

u sầu

Tự hình 3

Dị thể 5

sầu

U+23737, tổng 17 nét, bộ mộc 木 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cây sầu đông